Có 2 kết quả:

举行婚礼 jǔ xíng hūn lǐ ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄣ ㄌㄧˇ舉行婚禮 jǔ xíng hūn lǐ ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄣ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to celebrate a wedding

Từ điển Trung-Anh

to celebrate a wedding